STT |
Tên ngành |
Mã ngành |
1 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4513 |
|
2 |
Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
|
45131 |
3 |
Đại lý xe có động cơ khác |
|
45139 |
4 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
|
45200 |
5 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4530 |
|
6 |
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
|
45301 |
7 |
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
|
45302 |
8 |
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
|
45303 |
9 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4543 |
|
10 |
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
|
45431 |
11 |
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
|
45432 |
12 |
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
|
45433 |
13 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4610 |
|
14 |
Đại lý |
|
46101 |
15 |
Môi giới |
|
46102 |
16 |
Đấu giá |
|
46103 |
17 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4620 |
|
18 |
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác |
|
46201 |
19 |
Bán buôn hoa và cây |
|
46202 |
20 |
Bán buôn động vật sống |
|
46203 |
21 |
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
|
46204 |
22 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) |
|
46209 |
23 |
Bán buôn gạo |
|
46310 |
24 |
Bán buôn thực phẩm |
4632 |
|
25 |
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt |
|
46321 |
26 |
Bán buôn thủy sản |
|
46322 |
27 |
Bán buôn rau, quả |
|
46323 |
28 |
Bán buôn cà phê |
|
46324 |
29 |
Bán buôn chè |
|
46325 |
30 |
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
|
46326 |
31 |
Bán buôn thực phẩm khác |
|
46329 |
32 |
Bán buôn đồ uống |
4633 |
|
33 |
Bán buôn đồ uống có cồn |
|
46331 |
34 |
Bán buôn đồ uống không có cồn |
|
46332 |
35 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
|
46340 |
36 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4649 |
|
37 |
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác |
|
46491 |
38 |
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
|
46492 |
39 |
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
|
46493 |
40 |
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh |
|
46494 |
41 |
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
|
46495 |
42 |
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
|
46496 |
43 |
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
|
46497 |
44 |
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
|
46498 |
45 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
|
46499 |
46 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
|
46510 |
47 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
|
46520 |
48 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
|
46530 |
49 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4659 |
|
50 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
|
46591 |
51 |
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
|
46592 |
52 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày |
|
46593 |
53 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
|
46594 |
54 |
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
|
46595 |
55 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
|
46599 |
56 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4661 |
|
57 |
Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác |
|
46611 |
58 |
Bán buôn dầu thô |
|
46612 |
59 |
Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan |
|
46613 |
60 |
Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan |
|
46614 |
61 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4663 |
|
62 |
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
|
46631 |
63 |
Bán buôn xi măng |
|
46632 |
64 |
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi |
|
46633 |
65 |
Bán buôn kính xây dựng |
|
46634 |
66 |
Bán buôn sơn, vécni |
|
46635 |
67 |
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
|
46636 |
68 |
Bán buôn đồ ngũ kim |
|
46637 |
69 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
|
46639 |
70 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4669 |
|
71 |
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp |
|
46691 |
72 |
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) |
|
46692 |
73 |
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh |
|
46693 |
74 |
Bán buôn cao su |
|
46694 |
75 |
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt |
|
46695 |
76 |
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép |
|
46696 |
77 |
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
|
46697 |
78 |
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
|
46699 |
79 |
Bán buôn tổng hợp |
|
46900 |
80 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
|
47110 |
81 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
|
82 |
Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47731 |
83 |
Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47732 |
84 |
Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47733 |
85 |
Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47734 |
86 |
Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47735 |
87 |
Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47736 |
88 |
Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47737 |
89 |
Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47738 |
90 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47739 |
91 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4933 |
|
92 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
|
49331 |
93 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
|
49332 |
94 |
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông |
|
49333 |
95 |
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ |
|
49334 |
96 |
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác |
|
49339 |
97 |
Vận tải đường ống |
|
49400 |